Tính Toán Chỉ Số Chất Lượng Six Sigma
Nhập Dữ Liệu Đầu Vào
Dữ Liệu Đầu Vào
| Thông Số | Giá Trị |
|---|---|
| Số lượng kiểm tra (units) | 83,934 |
| Lỗi phát sinh (defects) | 3,432 |
| Nhóm lỗi (opportunities per unit) | 8 |
1. DPU (Defects per Unit - Số lỗi trung bình trên mỗi đơn vị)
Ý nghĩa: DPU đo lường số lỗi trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm. Nó cho biết mức độ lỗi trung bình trên mỗi sản phẩm được kiểm tra.
Công thức: DPU = Tổng số lỗi / Tổng số đơn vị
Tính toán: DPU = 3432 / 83934 ≈ 0.04089
Giải thích: Trung bình, mỗi đơn vị sản phẩm có khoảng 0.04089 lỗi. Nói cách khác, cứ 100 sản phẩm thì có khoảng 4 lỗi.
2. DPO (Defects per Opportunity - Số lỗi trên mỗi cơ hội)
Ý nghĩa: DPO đo lường xác suất xảy ra lỗi trên mỗi cơ hội (mỗi loại lỗi có thể xảy ra trong một đơn vị). Ở đây, mỗi đơn vị có 8 cơ hội xảy ra lỗi.
Công thức: DPO = Tổng số lỗi / (Tổng số đơn vị × Số cơ hội trên mỗi đơn vị)
Tính toán: Tổng cơ hội = 83934 × 8 = 671472
DPO = 3432 / 671472 ≈ 0.005111
Giải thích: Xác suất xảy ra lỗi trên mỗi cơ hội là khoảng 0.005111, tức là cứ 1000 cơ hội thì có khoảng 5.11 lỗi.
3. DPMO (Defects per Million Opportunities - Số lỗi trên mỗi triệu cơ hội)
Ý nghĩa: DPMO chuẩn hóa DPO thành số lỗi trên một triệu cơ hội, giúp so sánh chất lượng quy trình ở các quy mô khác nhau.
Công thức: DPMO = DPO × 1,000,000
Tính toán: DPMO = 0.005111 × 1,000,000 ≈ 5111
Giải thích: Trong một triệu cơ hội, có khoảng 5111 lỗi. Đây là chỉ số phổ biến trong Six Sigma để đánh giá chất lượng quy trình.
4. Tỷ Lệ OK (Tỷ lệ sản phẩm không lỗi)
Ý nghĩa: Tỷ lệ OK là tỷ lệ phần trăm các đơn vị không có lỗi, dựa trên giả định rằng lỗi phân bố theo phân phối Poisson.
Công thức: Tỷ lệ OK = e^(-DPU)
Tính toán: Tỷ lệ OK = e^(-0.04089) ≈ 0.9599 (hoặc 95.99%)
Giải thích: Khoảng 95.99% sản phẩm không có lỗi. Điều này có nghĩa là trong 100 sản phẩm, khoảng 96 sản phẩm đạt chất lượng (không có lỗi).
5. Mức Sigma (Sigma Level)
Ý nghĩa: Mức Sigma là một chỉ số trong Six Sigma, phản ánh mức độ hoàn hảo của quy trình sản xuất. Nó được xác định dựa trên DPMO hoặc tỷ lệ OK, thường có điều chỉnh 1.5 Sigma để phản ánh biến động dài hạn.
Tính toán: Với DPMO ≈ 5111, mức Sigma khoảng 4.6 (dựa trên bảng Six Sigma tiêu chuẩn).
Giải thích: Mức Sigma khoảng 4.6 cho thấy quy trình có chất lượng khá tốt, nhưng chưa đạt đến mức hoàn hảo (Six Sigma tương ứng với DPMO ≤ 3.4). Một quy trình 4.6 Sigma có tỷ lệ lỗi rất thấp và sản phẩm đạt chất lượng cao.
Tóm Tắt Kết Quả
| Chỉ Số | Giá Trị |
|---|---|
| DPU | 0.04089 |
| DPO | 0.005111 |
| DPMO | 5111 |
| Tỷ Lệ OK | 95.99% |
| Mức Sigma | ~4.6 |